Hướng dẫn này sẽ giúp bạn cài đặt WordPress trên localhost sử dụng XAMPP (một trong những phần mềm phổ biến nhất để tạo môi trường localhost).
Các bước tương tự cũng có thể áp dụng cho các phần mềm localhost khác như WAMP hoặc MAMP, chỉ có thể khác biệt nhỏ về giao diện và đường dẫn thư mục.
Bước 1: Cài đặt XAMPP
- Truy cập trang web Apache Friends: Mở trình duyệt web và truy cập vào trang web chính thức của XAMPP: https://www.apachefriends.org/download.html
- Chọn phiên bản phù hợp: Tải xuống phiên bản XAMPP phù hợp với hệ điều hành của bạn (Windows, Linux, macOS). Thông thường, bạn nên chọn phiên bản PHP mới nhất nhưng ổn định.
- Chạy trình cài đặt: Sau khi tải xuống, chạy file cài đặt XAMPP.
- Lựa chọn các thành phần: Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được hỏi về các thành phần muốn cài đặt. Đảm bảo rằng bạn đã chọn Apache và MySQL. Các thành phần khác như PHP, phpMyAdmin thường được chọn mặc định và bạn nên giữ nguyên.
- Chọn thư mục cài đặt: Chọn thư mục bạn muốn cài đặt XAMPP. Đường dẫn mặc định thường là
C:\xampp
(trên Windows). - Hoàn tất cài đặt: Tiếp tục theo các hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt.
Bước 2: Khởi động Apache và MySQL
- Mở XAMPP Control Panel: Sau khi cài đặt xong, tìm và mở ứng dụng “XAMPP Control Panel”. Bạn có thể tìm thấy nó trong menu Start (Windows) hoặc trong thư mục cài đặt XAMPP.
- Khởi động Apache: Trong XAMPP Control Panel, tìm dòng “Apache” và nhấn nút “Start” bên cạnh. Nếu Apache khởi động thành công, bạn sẽ thấy dòng chữ “Apache” chuyển sang màu xanh lá cây và hiển thị các cổng (thường là 80 và 443).
- Khởi động MySQL: Tương tự, tìm dòng “MySQL” và nhấn nút “Start”. Nếu MySQL khởi động thành công, dòng chữ “MySQL” sẽ chuyển sang màu xanh lá cây và hiển thị cổng (thường là 3306).
Bước 3: Tạo cơ sở dữ liệu
- Truy cập phpMyAdmin: Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ
http://localhost/phpmyadmin/
hoặchttp://127.0.0.1/phpmyadmin/
vào thanh địa chỉ. - Tạo cơ sở dữ liệu mới:
- Nhấp vào tab “Databases” (Cơ sở dữ liệu) ở phía trên.
- Trong trường “Create database” (Tạo cơ sở dữ liệu), nhập tên bạn muốn đặt cho cơ sở dữ liệu WordPress của mình (ví dụ:
wordpressdb
). - Chọn “utf8_unicode_ci” làm collation (đối chiếu) để hỗ trợ tốt tiếng Việt.
- Nhấp vào nút “Create” (Tạo).
Bước 4: Tải WordPress
- Truy cập trang web WordPress.org: Mở trình duyệt web và truy cập vào trang web chính thức của WordPress: https://wordpress.org/download/
- Tải xuống phiên bản WordPress mới nhất: Nhấp vào nút “Download WordPress” để tải file nén (.zip hoặc .tar.gz) về máy tính.
Bước 5: Giải nén và di chuyển vào thư mục htdocs
- Giải nén file WordPress: Tìm file WordPress đã tải xuống và giải nén nó. Bạn sẽ thấy một thư mục có tên là
wordpress
. - Di chuyển thư mục WordPress: Sao chép toàn bộ thư mục
wordpress
đã giải nén vào thư mụchtdocs
bên trong thư mục cài đặt XAMPP của bạn. Đường dẫn mặc định thường làC:\xampp\htdocs\
(trên Windows). - Đổi tên thư mục (tùy chọn): Bạn có thể đổi tên thư mục
wordpress
thành tên dự án của bạn (ví dụ:mywebsite
) để dễ quản lý hơn. Nếu bạn muốn truy cập trang web WordPress trực tiếp từlocalhost
, hãy giữ nguyên tên thư mục làwordpress
hoặc di chuyển tất cả các file bên trong thư mụcwordpress
ra trực tiếp thư mụchtdocs
.
Bước 6: Cài đặt WordPress
- Truy cập trang web WordPress trên trình duyệt:
- Nếu bạn giữ nguyên tên thư mục là
wordpress
, hãy truy cậphttp://localhost/wordpress/
hoặchttp://127.0.0.1/wordpress/
. - Nếu bạn đổi tên thư mục (ví dụ:
mywebsite
), hãy truy cậphttp://localhost/mywebsite/
hoặchttp://127.0.0.1/mywebsite/
. - Nếu bạn di chuyển các file trực tiếp vào
htdocs
, hãy truy cậphttp://localhost/
hoặchttp://127.0.0.1/
.
- Nếu bạn giữ nguyên tên thư mục là
- Chọn ngôn ngữ: Trang cài đặt WordPress sẽ hiển thị, yêu cầu bạn chọn ngôn ngữ. Chọn “Tiếng Việt” và nhấp vào “Tiếp tục”.
- Thông tin cơ sở dữ liệu: Bạn sẽ thấy một trang yêu cầu bạn cung cấp thông tin cơ sở dữ liệu. Nhập các thông tin sau:
- Tên cơ sở dữ liệu: Nhập tên cơ sở dữ liệu bạn đã tạo ở Bước 3 (ví dụ:
wordpressdb
). - Tên người dùng: Nhập
root
(đây là tên người dùng mặc định của MySQL trong XAMPP). - Mật khẩu: Để trống trường này (mật khẩu mặc định của MySQL trong XAMPP thường là rỗng).
- Máy chủ cơ sở dữ liệu: Giữ nguyên là
localhost
. - Tiền tố bảng: Giữ nguyên hoặc thay đổi để tăng tính bảo mật (ví dụ:
wp_
). - Nhấp vào nút “Gửi”.
- Tên cơ sở dữ liệu: Nhập tên cơ sở dữ liệu bạn đã tạo ở Bước 3 (ví dụ:
- Chạy cài đặt: Nếu các thông tin cơ sở dữ liệu chính xác, bạn sẽ thấy thông báo “Tuyệt vời!”. Nhấp vào nút “Chạy cài đặt”.
- Thông tin trang web: Trang tiếp theo yêu cầu bạn nhập thông tin cho trang web WordPress của mình:
- Tiêu đề trang web: Nhập tên trang web của bạn.
- Tên người dùng: Chọn một tên người dùng cho tài khoản quản trị WordPress của bạn. Hãy chọn một tên người dùng mạnh và khó đoán.
- Mật khẩu: Nhập một mật khẩu mạnh cho tài khoản quản trị. WordPress sẽ gợi ý một mật khẩu mạnh cho bạn. Hãy lưu lại mật khẩu này cẩn thận.
- Địa chỉ email của bạn: Nhập địa chỉ email của bạn.
- Ngăn chặn các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang web này: Tùy chọn này thường được chọn khi bạn đang phát triển trang web trên localhost và không muốn các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục nó. Bạn có thể bỏ chọn nếu muốn.
- Nhấp vào nút “Cài đặt WordPress”.
- Hoàn tất cài đặt: Sau khi cài đặt thành công, bạn sẽ thấy thông báo “Chúc mừng!”. Nhấp vào nút “Đăng nhập” để truy cập trang quản trị WordPress của bạn.
Bước 7: Đăng nhập và bắt đầu sử dụng
- Truy cập trang đăng nhập: Nhập địa chỉ trang web WordPress của bạn (ví dụ:
http://localhost/wordpress/wp-admin/
hoặchttp://localhost/mywebsite/wp-admin/
hoặchttp://localhost/wp-admin/
) vào trình duyệt. - Nhập thông tin đăng nhập: Nhập tên người dùng và mật khẩu bạn đã tạo ở Bước 6.
- Bắt đầu khám phá WordPress: Bạn đã đăng nhập thành công vào trang quản trị WordPress. Từ đây, bạn có thể tạo bài viết, trang, cài đặt giao diện, plugin và tùy chỉnh trang web của mình.
Lưu ý quan trọng:
- Đảm bảo rằng Apache và MySQL luôn được khởi động khi bạn muốn làm việc với trang web WordPress trên localhost.
- Bạn có thể quản lý cơ sở dữ liệu WordPress của mình thông qua phpMyAdmin.
- Tất cả các file WordPress của bạn sẽ nằm trong thư mục
htdocs
(hoặc thư mục con bạn đã tạo). - Khi bạn muốn đưa trang web lên hosting thực, bạn sẽ cần thực hiện các bước khác để di chuyển cơ sở dữ liệu và các file WordPress.
Chúc bạn cài đặt WordPress trên localhost thành công! Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào, đừng ngần ngại hỏi thêm nhé.